• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
  • Pinyin: Diàn
  • Âm hán việt: Điếm
  • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖店
  • Thương hiệt:PIYR (心戈卜口)
  • Bảng mã:U+60E6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 惦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điếm). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: nhớ, Nhớ lắm., Nhớ, nhớ nhung. Từ ghép với : “điếm kí” ghi nhớ trong lòng. Chi tiết hơn...

Điếm

Từ điển phổ thông

  • nhớ

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhớ lắm.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhớ, nhớ nhung

- “điếm kí” ghi nhớ trong lòng.