Đọc nhanh: 缅怀 (miến hoài). Ý nghĩa là: nhớ lại; tưởng nhớ. Ví dụ : - 缅怀先烈创业的艰难。 nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.
Ý nghĩa của 缅怀 khi là Động từ
✪ nhớ lại; tưởng nhớ
追想 (已往的事迹)
- 缅怀 先烈 创业 的 艰难
- nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅怀
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 她 因 家事 而 愁绪 满怀
- Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 怀古 伤今
- hoài cổ thương kim
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 离思 萦怀
- vứt bỏ những suy nghĩ vướng bận trong lòng.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 缅怀 忠烈
- nhớ lại những người trung liệt.
- 缅怀 先烈 创业 的 艰难
- nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.
- 她 在 妈妈 的 怀里 哭 了 起来
- Cô ấy khóc lên trong lòng mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缅怀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缅怀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怀›
缅›
nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhungniệm lự
nhớ; nhớ nhung; tưởng nhớniệm lự
hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ
Nhớ Nhung
thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm
Nhớ Nhung
Thương Nhớ
nhớ; nhớ mong; thắp thỏm; phập phồng; niệm lựbuồn lo
Hoài Niệm, Nhớ Mong
kỷ niệmvật làm kỷ niệmvật kỷ niệm
Bận Tâm, Bận Lòng, Lo Lắng
nhớ lại; tưởng nhớ
suy nghĩ; suy xétnhớ; tưởng niệmngẫm
Nghĩ Đến
hoài tưởng; nhớ nhung; nhớ
cảm thấy lo lắng về cái gì đónhớkhông thể ngừng nghĩ về cái gì đó
bận lòng; nhớ nhung; vương vấn; canh cánh bên lòng
Kỉ Niệm
tưởng niệm; tưởng nhớ; viếng; kính viếng; đi viếng