Đọc nhanh: 情景 (tình ảnh). Ý nghĩa là: cảnh; khung cảnh; tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể). Ví dụ : - 那个情景让我感动。 Cảnh đó làm tôi cảm động.. - 这个情景很熟悉。 Khung cảnh này rất quen thuộc.. - 他重现了历史情景。 Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
Ý nghĩa của 情景 khi là Danh từ
✪ cảnh; khung cảnh; tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)
(具体场合的) 情形;景象
- 那个 情景 让 我 感动
- Cảnh đó làm tôi cảm động.
- 这个 情景 很 熟悉
- Khung cảnh này rất quen thuộc.
- 他 重现 了 历史 情景
- Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 情景
✪ Định ngữ + 的 + 情景
"情景" vai trò trung tâm ngữ
- 他 回忆起 当时 的 情景
- Anh ấy nhớ lại khung cảnh lúc đó.
- 我 描述 了 会议 的 情景
- Tôi đã mô tả khung cảnh của cuộc họp.
So sánh, Phân biệt 情景 với từ khác
✪ 情景 vs 情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情景
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 我 描述 了 会议 的 情景
- Tôi đã mô tả khung cảnh của cuộc họp.
- 情景 惨 极了
- Tình cảnh vô cùng thảm thương.
- 那 情景 使 我 心寒
- Cảnh tượng đó khiến tôi trong lòng nguội lạnh.
- 那 可怕 情景 使 我 的 背脊 发凉
- Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 睹 这 美景 心情舒畅
- Thấy cảnh đẹp này tâm trạng vui vẻ.
- 秋季 大丰收 的 前景 鼓舞 着 社员 们 的 生产 情绪
- triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.
- 这 战场 的 情景 触目惊心
- Cảnh tượng trên chiến trường này khiến người ta sợ hãi và xót xa.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 他 即景生情 说 了 几句
- Anh ấy tức cảnh sinh tình mà nói vài câu.
- 这 情景 犹如 梦境
- Cảnh này giống như trong mơ.
- 这个 情景 很 熟悉
- Khung cảnh này rất quen thuộc.
- 当年 情景 , 萦回 脑际
- Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.
- 他 重现 了 历史 情景
- Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
- 那个 情景 让 我 感动
- Cảnh đó làm tôi cảm động.
- 他 的 画作 寓情于景
- Bức tranh của anh ấy gửi gắm tình cảm trong cảnh vật.
- 他 回忆起 当时 的 情景
- Anh ấy nhớ lại khung cảnh lúc đó.
- 当年 的 情景 再次 在 脑海中 映现
- Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
景›
Hình Tượng
Cảnh, Cảnh Tượng, Hiện Tượng
Khí Tượng
Cục Diện
Tình Hình, Tình Huống
Bước, Mức
Tình Trạng
tình hình; tình huống; tình cảnh; cảnh ngộ; tình thế; quang cảnh
Hiện Tượng
Tình Hình
Tình Hình
tình hình; tình trạng
tình cảnh; hoàn cảnh, tình huống
Pha, Cảnh