Đọc nhanh: 情形 (tình hình). Ý nghĩa là: tình hình. Ví dụ : - 现在的情形很复杂。 Tình hình hiện tại rất phức tạp.. - 他没告诉我真实的情形。 Anh ấy không nói cho tôi tình hình thực sự.. - 这个情形让我很担心。 Tình hình này khiến tôi rất lo lắng.
Ý nghĩa của 情形 khi là Danh từ
✪ tình hình
事物所表现出来的具体状况
- 现在 的 情形 很 复杂
- Tình hình hiện tại rất phức tạp.
- 他 没 告诉 我 真实 的 情形
- Anh ấy không nói cho tôi tình hình thực sự.
- 这个 情形 让 我 很 担心
- Tình hình này khiến tôi rất lo lắng.
- 老师 了解 学生 的 情形
- Giáo viên hiểu rõ tình hình của học sinh.
- 你 能 解释一下 这个 情形 吗 ?
- Bạn có thể giải thích tình hình này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 情形 với từ khác
✪ 情况 vs 情形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情形
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 这件 事 明天 可能 宣布 也 可能 不 宣布 看情形 吧
- Có thể thông báo về sự việc này vào ngày mai - cũng có thể không thông báo, tùy thuộc vào tình hình.
- 方才 的 情形 , 他 都 知道 了
- tình hình lúc nãy anh ấy đã biết cả rồi.
- 内 中 情形 非常复杂
- tình thế bên trong rất phức tạp.
- 生死与共 ( 形容 情谊 很深 )
- sống chết có nhau.
- 激动 的 心情 , 使 我 找不出 适当 的 字眼 来 形容
- trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
- 老师 了解 学生 的 情形
- Giáo viên hiểu rõ tình hình của học sinh.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
- 这个 情形 让 我 很 担心
- Tình hình này khiến tôi rất lo lắng.
- 现在 的 情形 很 复杂
- Tình hình hiện tại rất phức tạp.
- 他 没 告诉 我 真实 的 情形
- Anh ấy không nói cho tôi tình hình thực sự.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
- 你 能 解释一下 这个 情形 吗 ?
- Bạn có thể giải thích tình hình này không?
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
情›