Đọc nhanh: 气象 (khí tượng). Ý nghĩa là: khí tượng, khí tượng học, tình cảnh; tình hình; không khí. Ví dụ : - 一片新气象。 một cảnh tượng mới.
Ý nghĩa của 气象 khi là Danh từ
✪ khí tượng
大气的状态和现象,例如刮风、闪电、打雷、结霜、下雪等
✪ khí tượng học
气象学
✪ tình cảnh; tình hình; không khí
情景;情况
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 气象万千
- thời tiết biến hoá khôn lường.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 气象局 预报 明天 会 有 暴雨
- Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn.
- 脸 紧绷绷 的 , 象 很 生气 的 样子
- vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.
- 萧索 的 晚秋 气象
- cảnh cuối thu lạnh lẽo, đìu hiu.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 这是 一个 普遍 的 气候 现象
- Đây là một hiện tượng khí hậu phổ biến.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 放眼望去 , 一派 生气勃勃 的 景象
- phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
- 气象局 发布 了 最新 的 天气预报
- Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết mới nhất.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
象›