Đọc nhanh: 佳景兴情赋 (giai cảnh hứng tình phú). Ý nghĩa là: Tên một bài phú bằng chữ Nôm của Nguyễn Bá Lân, danh sĩ đời Lê. Xem tiểu sử tác giả ở vần Lân..
Ý nghĩa của 佳景兴情赋 khi là Danh từ
✪ Tên một bài phú bằng chữ Nôm của Nguyễn Bá Lân, danh sĩ đời Lê. Xem tiểu sử tác giả ở vần Lân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳景兴情赋
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 我 描述 了 会议 的 情景
- Tôi đã mô tả khung cảnh của cuộc họp.
- 情景 惨 极了
- Tình cảnh vô cùng thảm thương.
- 孩子 们 兴奋 的 心情 满满
- Lũ trẻ tràn đầy phấn khởi.
- 那 情景 使 我 心寒
- Cảnh tượng đó khiến tôi trong lòng nguội lạnh.
- 那 可怕 情景 使 我 的 背脊 发凉
- Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 展览 的 情趣 引起 观众 的 兴趣
- Sự thú vị của triển lãm đã gây sự chú ý cho khán giả.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 他 即兴 赋 了 一首 诗
- Anh ấy sáng tác một bài thơ ngay lập tức.
- 兴奋 之情 难以 自已
- Không thể kìm nén được sự phấn khích.
- 时下 他 心情 不佳
- Tâm trạng của anh ấy đang không tốt.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 睹 这 美景 心情舒畅
- Thấy cảnh đẹp này tâm trạng vui vẻ.
- 秋季 大丰收 的 前景 鼓舞 着 社员 们 的 生产 情绪
- triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.
- 公司 前景 非常 兴旺
- Tương lai của công ty rất thịnh vượng.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 这 战场 的 情景 触目惊心
- Cảnh tượng trên chiến trường này khiến người ta sợ hãi và xót xa.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳景兴情赋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳景兴情赋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
兴›
情›
景›
赋›