Đọc nhanh: 情况 (tình huống). Ý nghĩa là: tình hình; tình trạng; trạng thái, tình cảnh; hoàn cảnh; điều kiện sống; tình hình (con người), chuyển biến; thay đổi; biến đổi (đáng chú ý, có ảnh hưởng). Ví dụ : - 医生检查了病人的情况。 Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.. - 现在的政治情况很复杂。 Tình hình chính trị hiện nay rất phức tạp.. - 我们需要了解更多情况。 Chúng tôi cần hiểu thêm về tình hình.
Ý nghĩa của 情况 khi là Danh từ
✪ tình hình; tình trạng; trạng thái
事情实际的样子、状态。
- 医生 检查 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 现在 的 政治 情况 很 复杂
- Tình hình chính trị hiện nay rất phức tạp.
- 我们 需要 了解 更 多 情况
- Chúng tôi cần hiểu thêm về tình hình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tình cảnh; hoàn cảnh; điều kiện sống; tình hình (con người)
泛指人的处境或环境。
- 他家 的 经济 情况 不好
- Điều kiện kinh tế của gia đình anh ấy không tốt.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 你 了解 她 的 家庭 情况 吗 ?
- Cậu có hiểu rõ hoàn cảnh gia đình của em ấy không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chuyển biến; thay đổi; biến đổi (đáng chú ý, có ảnh hưởng)
值得注意的,影响大的新变化。
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 如果 有 情况 , 立刻 通知 我
- Nếu có thay đổi gì, thông báo cho tôi ngay lập tức.
- 他们 的 关系 有 了 新 的 情况
- Quan hệ giữa hai người họ đã có chuyển biến mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 情况
✪ 这/Số lượng + 个/种 + 情况
chỉ tình hình cụ thể
- 她 赶忙 解释 这个 情况
- Cô ấy nhanh chóng giải thích tình hình.
- 这 完全 是 另外 一种 情况
- Đây là một tình huống hoàn toàn khác.
- 这个 情况 开始 有 了 变化
- Tình hình này đã bắt đầu thay đổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 情况 +(很 +)Tính từ(紧急、特殊、复杂)
tình huống/ tình trạng như thế nào
- 你 的 情况 很 特殊
- Tình huống của bạn rất đặc biệt.
- 这里 的 交通 情况 很 复杂
- Tình trạng giao thông ở đây rất phức tạp.
- 情况紧急 , 需要 马上 处理
- Tình huống khẩn cấp, cần xử lý ngay lập tức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 有/没有 + 情况
có/ không có + thay đổi/ chuyện gì
- 我们 这里 没有 什么 情况
- Chỗ chúng tôi không có thay đổi gì cả.
- 会议 期间 没有 什么 情况
- Trong thời gian họp không có chuyện gì xảy ra cả.
- 那里 有 情况 发生 的
- Ở đó có xảy ra chuyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ (学校/ 家庭/ 身体/ 紧急(+的)+ 情况
tình hình/ tình huống/ tình trạng gì
- 遇到 紧急情况 , 不要 慌乱
- Gặp phải tình huống khẩn cấp, đừng hoảng loạn.
- 他 的 家庭 情况 比较复杂
- Tình trạng gia đình của anh ta khá phức tạp.
- 他 不 太 了解 学校 的 情况
- Cậu ta không nắm rõ tình hình của trường học.
- 她 的 身体 情况 逐渐 好转
- Tình trạng thể chất của cô dần dần được cải thiện.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 情况 với từ khác
✪ 情景 vs 情况
Sự khác biệt giữa"情景" và "情况" là "情景" chủ yếu thu hút các cảnh trực quan, "情况" không có giới hạn như vậy.
✪ 情况 vs 情形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 听 上去 与 此案 的 情况 一模一样
- Nghe giống hệt như lý do tại sao chúng ta ở đây hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
情›