毫不怀疑 háo bù huáiyí

Từ hán việt: 【hào bất hoài nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "毫不怀疑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (hào bất hoài nghi). Ý nghĩa là: không chút nghi ngờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 毫不怀疑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 毫不怀疑 khi là Thành ngữ

không chút nghi ngờ

without the slightest doubt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不怀疑

  • - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không được nghi ngờ

  • - 毫不 háobù 利已 lìyǐ 专门利人 zhuānménlìrén

    - Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.

  • - 倔强 juéjiàng 愤恨 fènhèn 毫不 háobù 顺从 shùncóng

    - Cô bướng bỉnh, bất bình và không nghe lời.

  • - bèi 怀疑 huáiyí 涉嫌 shèxián 诈骗 zhàpiàn

    - Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.

  • - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • - yǒu 一丁点 yīdīngdiǎn 怀疑 huáiyí

    - Tôi đã có một chút nghi ngờ.

  • - bèi 突来 tūlái de 质疑 zhìyí 问得 wèndé 张口结舌 zhāngkǒujiéshé 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .

  • - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • - 区区小事 qūqūxiǎoshì 不必 bùbì 挂怀 guàhuái

    - việc nhỏ mà, không nên lo lắng.

  • - 只要 zhǐyào 得不到 débúdào jiù 一样 yīyàng 百爪 bǎizhǎo náo xīn 痛得 tòngdé 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả

  • - 毫不 háobù 讳忌 huìjì

    - không kiêng kị chút nào.

  • - 老师 lǎoshī shuō 我们 wǒmen 这次 zhècì 参加 cānjiā 辅导班 fǔdǎobān 收费 shōufèi shì 半信半疑 bànxìnbànyí

    - Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.

  • - 怀疑 huáiyí shì 成骨 chénggǔ 全症 quánzhèng

    - Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.

  • - 我会 wǒhuì 怀疑 huáiyí 是不是 shìbúshì 肝性 gānxìng 脑病 nǎobìng

    - Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan

  • - 怀疑 huáiyí 结果 jiéguǒ duì

    - Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.

  • - 怀疑 huáiyí 不是 búshì 好人 hǎorén

    - Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.

  • - 怀疑 huáiyí 不会 búhuì lái le

    - Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.

  • - 我们 wǒmen 怀疑 huáiyí 对方 duìfāng 是不是 shìbúshì yǒu 案底 àndǐ

    - Có thể nghi ngờ người này có tiền án.

  • - 民族 mínzú 战争 zhànzhēng ér 依靠 yīkào 人民大众 rénmíndàzhòng 毫无疑义 háowúyíyì jiāng 不能 bùnéng 取得胜利 qǔdeshènglì

    - chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毫不怀疑

Hình ảnh minh họa cho từ 毫不怀疑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫不怀疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao