- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
- Pinyin:
Huǎng
- Âm hán việt:
Hoang
- Nét bút:丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠荒
- Thương hiệt:IVTYU (戈女廿卜山)
- Bảng mã:U+8C0E
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谎
Ý nghĩa của từ 谎 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谎 (Hoang). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨丨丶一フノ丨フ). Ý nghĩa là: nói dối. Từ ghép với 谎 : 說謊 Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (Nói) dối, gạt, láo
- 說謊 Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách