Đọc nhanh: 猜疑 (sai nghi). Ý nghĩa là: ngờ vực vô căn cứ; ngờ vực; nghi ngờ; xai nghi. Ví dụ : - 这件事过几天就要向大家说明,请不要胡乱猜疑。 chuyện này mấy ngày nữa sẽ nói rõ cho mọi người biết, xin đừng ngờ vực lung tung.
Ý nghĩa của 猜疑 khi là Động từ
✪ ngờ vực vô căn cứ; ngờ vực; nghi ngờ; xai nghi
无中生有地起疑心;对人对事不放心
- 这件 事过 几天 就要 向 大家 说明 , 请 不要 胡乱 猜疑
- chuyện này mấy ngày nữa sẽ nói rõ cho mọi người biết, xin đừng ngờ vực lung tung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜疑
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 课堂 答疑
- giải đáp thắc mắc trên lớp.
- 猜谜语
- đoán câu đố
- 端 由 很 难 猜
- Nguyên nhân rất khó đoán.
- 这件 事过 几天 就要 向 大家 说明 , 请 不要 胡乱 猜疑
- chuyện này mấy ngày nữa sẽ nói rõ cho mọi người biết, xin đừng ngờ vực lung tung.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猜疑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猜疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猜›
疑›