Đọc nhanh: 怀疑者 (hoài nghi giả). Ý nghĩa là: hoài nghi, kẻ tình nghi.
Ý nghĩa của 怀疑者 khi là Danh từ
✪ hoài nghi
skeptic
✪ kẻ tình nghi
suspecter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀疑者
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 被 怀疑 涉嫌 诈骗
- Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.
- 心怀疑忌
- nghi kị trong lòng
- 我 有 一丁点 怀疑
- Tôi đã có một chút nghi ngờ.
- 这些 年轻人 持 怀疑 态度
- Mấy thanh niên này tỏ thái độ hoài nghi.
- 我 怀疑 是 成骨 不 全症
- Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 我 对 他 的话 表示 怀疑
- Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.
- 他 的 用心 令人 怀疑
- Mưu đồ của anh ấy làm người ta nghi ngờ.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
- 我 怀疑 他 在 撒谎
- Tôi nghi anh ấy đang nói dối.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 她 的 口音 带有 怀疑
- Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.
- 他 怀疑 结果 不 对
- Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.
- 我 怀疑 他 不是 好人
- Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.
- 我 怀疑 他 不会 来 了
- Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.
- 我们 怀疑 对方 是不是 有 案底
- Có thể nghi ngờ người này có tiền án.
- 我 怀疑 今天 会 下雨
- Tôi đoán hôm nay trời sẽ mưa.
- 他 的 行为 引起 了 警察 的 怀疑
- Hành vi của anh ấy khiến cảnh sát nghi ngờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怀疑者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怀疑者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怀›
疑›
者›