怀疑者 huáiyí zhě

Từ hán việt: 【hoài nghi giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怀疑者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (hoài nghi giả). Ý nghĩa là: hoài nghi, kẻ tình nghi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怀疑者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怀疑者 khi là Danh từ

hoài nghi

skeptic

kẻ tình nghi

suspecter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀疑者

  • - dàn 国土 guótǔ 安全部 ānquánbù 怀疑 huáiyí

    - Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ

  • - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • - bèi 怀疑 huáiyí 涉嫌 shèxián 诈骗 zhàpiàn

    - Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.

  • - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • - yǒu 一丁点 yīdīngdiǎn 怀疑 huáiyí

    - Tôi đã có một chút nghi ngờ.

  • - 这些 zhèxiē 年轻人 niánqīngrén chí 怀疑 huáiyí 态度 tàidù

    - Mấy thanh niên này tỏ thái độ hoài nghi.

  • - 怀疑 huáiyí shì 成骨 chénggǔ 全症 quánzhèng

    - Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.

  • - zhè duì 心怀叵测 xīnhuáipǒcè zhě shì 一个 yígè 造谣生事 zàoyáoshēngshì de 绝好 juéhǎo 机会 jīhuì

    - Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.

  • - duì 的话 dehuà 表示 biǎoshì 怀疑 huáiyí

    - Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.

  • - de 用心 yòngxīn 令人 lìngrén 怀疑 huáiyí

    - Mưu đồ của anh ấy làm người ta nghi ngờ.

  • - 我会 wǒhuì 怀疑 huáiyí 是不是 shìbúshì 肝性 gānxìng 脑病 nǎobìng

    - Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan

  • - 怀疑 huáiyí zài 撒谎 sāhuǎng

    - Tôi nghi anh ấy đang nói dối.

  • - 他们 tāmen 怀疑 huáiyí 我们 wǒmen 撒谎 sāhuǎng le

    - Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.

  • - de 口音 kǒuyīn 带有 dàiyǒu 怀疑 huáiyí

    - Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.

  • - 怀疑 huáiyí 结果 jiéguǒ duì

    - Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.

  • - 怀疑 huáiyí 不是 búshì 好人 hǎorén

    - Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.

  • - 怀疑 huáiyí 不会 búhuì lái le

    - Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.

  • - 我们 wǒmen 怀疑 huáiyí 对方 duìfāng 是不是 shìbúshì yǒu 案底 àndǐ

    - Có thể nghi ngờ người này có tiền án.

  • - 怀疑 huáiyí 今天 jīntiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Tôi đoán hôm nay trời sẽ mưa.

  • - de 行为 xíngwéi 引起 yǐnqǐ le 警察 jǐngchá de 怀疑 huáiyí

    - Hành vi của anh ấy khiến cảnh sát nghi ngờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怀疑者

Hình ảnh minh họa cho từ 怀疑者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怀疑者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao