心存怀疑 xīn cún huáiyí

Từ hán việt: 【tâm tồn hoài nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "心存怀疑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (tâm tồn hoài nghi). Ý nghĩa là: đáng ngờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 心存怀疑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 心存怀疑 khi là Tính từ

đáng ngờ

to be suspicious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心存怀疑

  • - de 存在 cúnzài ràng hěn 安心 ānxīn

    - Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.

  • - dàn 国土 guótǔ 安全部 ānquánbù 怀疑 huáiyí

    - Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ

  • - 心怀鬼胎 xīnhuáiguǐtāi

    - trong lòng mang ý nghĩ xấu xa

  • - 心怀 xīnhuái 恬淡 tiándàn

    - lòng dạ không màng danh lợi.

  • - 起疑心 qǐyíxīn

    - sinh nghi.

  • - 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - ôm hận trong lòng

  • - 一直 yìzhí 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.

  • - nín 心怀 xīnhuái 仇恨 chóuhèn ér què 心怀 xīnhuái 友爱 yǒuài

    - Trong lòng bạn có hận thù, nhưng trong lòng tôi có hữu nghị!

  • - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • - 心怀 xīnhuái 宽大 kuāndà

    - tấm lòng rộng lượng.

  • - 满怀信心 mǎnhuáixìnxīn

    - trong lòng tràn đầy niềm tin.

  • - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • - yǒu 一丁点 yīdīngdiǎn 怀疑 huáiyí

    - Tôi đã có một chút nghi ngờ.

  • - 心怀 xīnhuái 旷荡 kuàngdàng

    - tâm hồn phóng khoáng.

  • - 辟应 pìyīng 心怀 xīnhuái 天下 tiānxià

    - Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.

  • - 咖啡豆 kāfēidòu 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn 保存 bǎocún

    - Hạt cà phê cần được bảo quản cẩn thận.

  • - 当初 dāngchū duì nín 存有 cúnyǒu 疑心 yíxīn 实感 shígǎn 抱歉 bàoqiàn

    - lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.

  • - 当初 dāngchū duì 存有 cúnyǒu 疑心 yíxīn 实感 shígǎn 抱歉 bàoqiàn

    - Tôi ban đầu đã có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải

  • - de 用心 yòngxīn 令人 lìngrén 怀疑 huáiyí

    - Mưu đồ của anh ấy làm người ta nghi ngờ.

  • - 心虚 xīnxū de rén 常常 chángcháng 怀疑 huáiyí 自己 zìjǐ

    - Người thiếu tự tin thường nghi ngờ bản thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 心存怀疑

Hình ảnh minh họa cho từ 心存怀疑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心存怀疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao