Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
疋
(匹)
pǐ
Thất
Bộ
Đơn vị đo chiều dài, tấm
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 疋 (Thất)
疋
Pī|Pǐ|Shū|Yǎ
Nhã, Sơ, Thất
疌
jié
Tiệp
疏
Shū|Shù
Sơ, Sớ
疐
Dì|Zhì
Chí, Trí, đế
疑
Nǐ|Níng|Yí
Nghi, Nghĩ, Ngưng, Ngật