Đọc nhanh: 往前 (vãng tiền). Ý nghĩa là: tiến lên. Ví dụ : - 只能一步一步地往前蹭。 Chỉ có thể lê chân đi từng bước một. - 他慢慢往前走,一边儿唱着歌儿。 Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.. - 不知怎的,我的脚像铁钉钉在地上似的,一步也不肯往前挪 không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
Ý nghĩa của 往前 khi là Động từ
✪ tiến lên
to move forwards
- 只能 一步 一步 地 往前 蹭
- Chỉ có thể lê chân đi từng bước một
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 他 嗵 嗵 地 往前走
- anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往前
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 只能 一步 一步 地 往前 蹭
- Chỉ có thể lê chân đi từng bước một
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 头别 往前 探 !
- Đừng thò đầu về phía trước!
- 欣然前往
- vui vẻ đi
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 我们 前往 北京 参观 故宫
- Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.
- 她 闪 了 同伴 往前走
- Cô ấy bỏ lại đồng hành rồi đi tiếp.
- 他 前往 商店 买 了 食物
- Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 英雄 仗 矛 勇往直前
- Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.
- 勇往直前
- dũng cảm tiến lên phía trước.
- 往前 挪动 了 几步
- di chuyển về phía trước mấy bước.
- 年迈 体衰 , 需要 有人 伴同 前往
- tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 雄健步伐 勇往直前
- Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
往›