Đọc nhanh: 勇往前进 (dũng vãng tiền tiến). Ý nghĩa là: xem 勇往直前.
Ý nghĩa của 勇往前进 khi là Thành ngữ
✪ xem 勇往直前
see 勇往直前 [yǒng wǎng zhí qián]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇往前进
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 他 勇敢 度过 眼前 危险
- Anh ấy dũng cảm vượt qua khó khăn trước mắt.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 这些 箭头 引导 我们 前进
- Những mũi tên này hướng dẫn chúng tôi tiến lên.
- 头别 往前 探 !
- Đừng thò đầu về phía trước!
- 欣然前往
- vui vẻ đi
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 麾军 前进
- giục quân tiến lên phía trước
- 英雄 仗 矛 勇往直前
- Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 勇往直前
- dũng cảm tiến lên phía trước.
- 雄健步伐 勇往直前
- Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.
- 奋勇前进
- anh dũng tiến lên.
- 我们 必须 勇往直前 不能 徘徊不前
- Chúng ta phải can đảm tiến lên, không thể dậm chân tại chỗ.
- 他 勇敢 地向 前进
- Anh ấy dũng cảm tiến về phía trước.
- 你 得 奋勇前进
- Bạn phải phấn đấu tiến lên.
- 她 勇往直前 , 实现 了 梦想
- Cô ấy tiến về phía trước, thực hiện được ước mơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勇往前进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勇往前进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
勇›
往›
进›