Đọc nhanh: 征友 (chinh hữu). Ý nghĩa là: để tìm kiếm bạn bè mới thông qua quảng cáo cá nhân, ứng dụng hẹn hò, v.v..
Ý nghĩa của 征友 khi là Động từ
✪ để tìm kiếm bạn bè mới thông qua quảng cáo cá nhân, ứng dụng hẹn hò, v.v.
to seek new friends through personal ads, dating apps etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征友
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 兄弟 友爱
- anh em thân mật
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 这座 雕像 象征 着 友谊
- Bức tượng này tượng trưng cho tình bạn.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 征友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 征友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
征›