前往 qiánwǎng

Từ hán việt: 【tiền vãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "前往" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiền vãng). Ý nghĩa là: đi; đến; tiến về phía trước. Ví dụ : - 。 Chúng tôi sẽ đi Bắc Kinh du lịch.. - 。 Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.. - 。 Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 前往 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 前往 khi là Động từ

đi; đến; tiến về phía trước

前去;去

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yào 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi sẽ đi Bắc Kinh du lịch.

  • - 前往 qiánwǎng 商店 shāngdiàn mǎi le 食物 shíwù

    - Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.

  • - 他们 tāmen 前往 qiánwǎng 海边 hǎibiān 度假 dùjià le

    - Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 前往

前往 + Địa điểm (北京/上海/美国/欧洲/大草原)

di chuyển đến một địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 参观 cānguān 故宫 gùgōng

    - Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 前往 qiánwǎng 欧洲 ōuzhōu 旅游 lǚyóu

    - Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.

Động từ (准备/计划/启程/动身/陪同/坐车)+ 前往

hành động đi đến đâu đó

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前往

  • - 明天 míngtiān 启程 qǐchéng 前往 qiánwǎng 广州 guǎngzhōu

    - Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.

  • - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • - 只能 zhǐnéng 一步 yībù 一步 yībù 往前 wǎngqián cèng

    - Chỉ có thể lê chân đi từng bước một

  • - pài rén 前往 qiánwǎng 督察 dūchá

    - phái người đi đôn đốc.

  • - 头别 tóubié 往前 wǎngqián tàn

    - Đừng thò đầu về phía trước!

  • - 欣然前往 xīnránqiánwǎng

    - vui vẻ đi

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 前往 qiánwǎng 欧洲 ōuzhōu 旅游 lǚyóu

    - Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.

  • - 经过 jīngguò 住院治疗 zhùyuànzhìliáo hòu 前往 qiánwǎng 海滨 hǎibīn 养病 yǎngbìng

    - Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.

  • - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • - 手搭凉棚 shǒudāliángpéng ( 手掌 shǒuzhǎng píng 放在 fàngzài 额前 éqián ) 往前 wǎngqián kàn

    - đưa tay lên che nắng

  • - 我们 wǒmen 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 参观 cānguān 故宫 gùgōng

    - Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.

  • - shǎn le 同伴 tóngbàn 往前走 wǎngqiánzǒu

    - Cô ấy bỏ lại đồng hành rồi đi tiếp.

  • - 前往 qiánwǎng 商店 shāngdiàn mǎi le 食物 shíwù

    - Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.

  • - 一往无前 yīwǎngwúqián

    - đã đến là không ai địch nổi.

  • - 英雄 yīngxióng zhàng máo 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián

    - Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.

  • - 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián

    - dũng cảm tiến lên phía trước.

  • - 往前 wǎngqián 挪动 nuódòng le 几步 jǐbù

    - di chuyển về phía trước mấy bước.

  • - 年迈 niánmài 体衰 tǐshuāi 需要 xūyào 有人 yǒurén 伴同 bàntóng 前往 qiánwǎng

    - tuổi già sức yếu cần có người đi kèm

  • - 慢慢 mànmàn 往前走 wǎngqiánzǒu 一边 yībiān ér 唱着歌 chàngzhegē ér

    - Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.

  • - 雄健步伐 xióngjiànbùfá 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián

    - Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 前往

Hình ảnh minh họa cho từ 前往

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前往 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎng , Wàng
    • Âm hán việt: Vãng
    • Nét bút:ノノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOYG (竹人卜土)
    • Bảng mã:U+5F80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao