Đọc nhanh: 引子 (dẫn tử). Ý nghĩa là: nhạc dạo, phần mào đầu, phần dạo nhạc. Ví dụ : - 这一段话是下文的引子。 đoạn văn này là lời mào cho bài văn sau.. - 我简单说几句做个引子,希望大家多发表意见。 tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
Ý nghĩa của 引子 khi là Danh từ
✪ nhạc dạo
南曲、北曲的套曲中的第一支曲子
✪ phần mào đầu
戏曲角色初上场时所念的一段词句,有时唱和念相间
✪ phần dạo nhạc
某些乐曲的开始部分,有酝酿情绪、提示内容等作用
✪ lời mào (trong văn chương); lời giáo đầu
比喻引起正文的话或启发别人发言的话
- 这 一段话 是 下文 的 引子
- đoạn văn này là lời mào cho bài văn sau.
- 我 简单 说 几句 做个 引子 , 希望 大家 多 发表意见
- tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
✪ ngòi nổ; kíp nổ
药引子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 文章 引 了 很多 例子
- Bài viết trích dẫn nhiều ví dụ.
- 坏分子 引诱 青少年 犯罪
- Những phần tử xấu dụ dỗ thanh niên phạm tội.
- 这 一段话 是 下文 的 引子
- đoạn văn này là lời mào cho bài văn sau.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
- 我 简单 说 几句 做个 引子 , 希望 大家 多 发表意见
- tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
- 父母 应该 引导 孩子
- Cha mẹ nên hướng dẫn con cái.
- 父母 引导 孩子 做人
- Cha mẹ chỉ bảo con cái cách làm người.
- 你 得 学会 如何 引导 孩子
- Bạn cần học cách làm sao để dạy dỗ con cái.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
引›