Đọc nhanh: 吸引子 (hấp dẫn tử). Ý nghĩa là: bộ thu hút (toán học, hệ thống động lực học).
Ý nghĩa của 吸引子 khi là Danh từ
✪ bộ thu hút (toán học, hệ thống động lực học)
attractor (math., dynamical systems)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸引子
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 这个 活动 吸引 了 上百人
- Sự kiện này thu hút hơn một trăm người.
- 这家 店 的 门面 很 吸引 人
- Mặt tiền của cửa hàng này rất thu hút.
- 细致 的 花纹 吸引 别人
- Hoa văn tinh tế đã thu hút mọi người.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 公司 的 偿 很 有 吸引力
- Tiền thưởng của công ty rất hấp dẫn.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 这张 海报 很 吸引 人
- Tấm áp phích này rất thu hút.
- 他 做 的 海报 吸引 了 很多 人
- Bảng quảng cáo lớn của anh ấy thu hút nhiều người.
- 吸 肚子 后 才 拍个 照
- Hóp bụng vào mới chụp ảnh
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 消费者 被 促销 活动 吸引
- Người tiêu dùng bị thu hút bởi các khuyến mãi.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸引子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸引子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
子›
引›