Hán tự: 吲
Đọc nhanh: 吲 (sẩn). Ý nghĩa là: in-đô.
Ý nghĩa của 吲 khi là Danh từ
✪ in-đô
吲哚有机化合物,化学式C8H7N,无色或淡黄色片状结晶存在于煤焦油和腐败的蛋白质中用来制香料、染料和药物[英:indole]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲
Hình ảnh minh họa cho từ 吲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吲›