yǐn

Từ hán việt: 【sẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sẩn). Ý nghĩa là: in-đô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

in-đô

吲哚有机化合物,化学式C8H7N,无色或淡黄色片状结晶存在于煤焦油和腐败的蛋白质中用来制香料、染料和药物[英:indole]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吲

Hình ảnh minh họa cho từ 吲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěn , Yǐn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNL (口弓中)
    • Bảng mã:U+5432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp