Đọc nhanh: 媒介 (môi giới). Ý nghĩa là: người môi giới; người mai mối. Ví dụ : - 这位媒介非常可靠。 Người mai mối này rất đáng tin cậy.. - 媒介帮忙安排了相亲。 Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.. - 她作为媒介介绍了我们。 Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
Ý nghĩa của 媒介 khi là Danh từ
✪ người môi giới; người mai mối
使双方 (人或事物) 发生关系的人或事物
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 她 作为 媒介 介绍 了 我们
- Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒介
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 她 注射 了 卡介苗
- Cô ấy đã tiêm vắc-xin chống lao.
- 那 姑娘 性格 介傲
- Tính cách cô gái đó thẳng thắn và kiêu ngạo.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 这座 桥 介于 两座 城市
- Cây cầu này kết nối hai thành phố.
- 她 介绍 自己
- Cô ấy tự giới thiệu.
- 桥 介于 两座 山 之间
- Cây cầu ở giữa hai ngọn núi.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 她 作为 媒介 介绍 了 我们
- Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 媒介
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媒介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 媒介 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
介›
媒›