Đọc nhanh: 序言 (tự ngôn). Ý nghĩa là: bài tựa; lời tựa, giáo đầu; tự ngôn. Ví dụ : - 《农村调查》的序言和跋 lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn". - 序言里作者自述了写书的经过。 trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
Ý nghĩa của 序言 khi là Danh từ
✪ bài tựa; lời tựa
序文
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
✪ giáo đầu; tự ngôn
一般写在著作正文之前的文章有作者自己写的, 多说明写书宗旨和经过也有别人写的, 多介绍或评论本书内容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序言
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- những lời
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 按 次序 发言 , 谁 也 别 抢嘴
- theo thứ tự mà nói, đừng ai giành nói.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 请 遵循 先后顺序 发言
- Hãy phát biểu theo thứ tự trước sau.
- 各位 代表 按 顺序 发言
- Các đại biểu sẽ phát biểu theo thứ tự.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
言›
phía trướcGiới thiệulời nói đầuphi lộ
Môi Giới
phần mở đầu
xem 緒論 | 绪论
nhạc dạophần mào đầuphần dạo nhạclời mào (trong văn chương); lời giáo đầungòi nổ; kíp nổ
lời tựa; bài tựa; tự ngôn
lời tựa; lời nói đầu
cái chêm; vật chêm; nêm; gỗ chêmđinh gỗ hoặc đinh tre (đóng trên tường để treo đồ đạc)đoạn đệm; phần đệm; mào đầu; lời mào đầu