Các biến thể (Dị thể) của 蚓
螾
𧈳 𧍢 𧓒
Đọc nhanh: 蚓 (Dẫn). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶フ一フ丨). Ý nghĩa là: “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất. Chi tiết hơn...
- “Dĩ tố chỉ bao cố, ngoại hội sổ hoạch như dẫn trạng” 以素紙包固, 外繪數畫如蚓狀 (Tôn Sinh 孫生) Lấy giấy trắng gói chặt lại, ngoài vẽ mấy nét như hình con giun.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異