- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
- Pinyin:
Jiān
, Qiàn
, Xiān
- Âm hán việt:
Khiên
Tiêm
- Nét bút:フフ一ノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟千
- Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
- Bảng mã:U+7EA4
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 纤
-
Cách viết khác
䊹
縴
-
Phồn thể
纖
Ý nghĩa của từ 纤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 纤 (Khiên, Tiêm). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一ノ一丨). Ý nghĩa là: nhỏ nhặt. Từ ghép với 纤 : 縴夫 Người kéo thuyền Xem 縴 [xian]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Dây kéo thuyền
- 縴夫 Người kéo thuyền Xem 縴 [xian].