威廉斯堡 wēilián sī bǎo

Từ hán việt: 【uy liêm tư bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "威廉斯堡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uy liêm tư bảo). Ý nghĩa là: Williamsburg, Virginia. Ví dụ : - ? Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?. - Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.. - 便 Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 威廉斯堡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Williamsburg, Virginia

Ví dụ:
  • - 不想 bùxiǎng 威廉斯 wēiliánsī bǎo

    - Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?

  • - 我们 wǒmen yào 威廉斯 wēiliánsī bǎo wán

    - Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.

  • - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

  • - 欢迎 huānyíng 来到 láidào 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với quán ăn Williamsburg.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威廉斯堡

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 以为 yǐwéi shì 威尼斯 wēinísī

    - Tôi nghĩ đó là Venice.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 斯坦利 sītǎnlì · 布里克 bùlǐkè xiǎng zhǎo 罗宾 luóbīn · 威廉姆斯 wēiliánmǔsī

    - Stanley Kubrick muốn Robin Williams

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • - méi 看到 kàndào 男朋友 nánpéngyou 威廉 wēilián · 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare

  • - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • - 威尔 wēiěr 罗杰斯 luójiésī 这么 zhème shuō

    - Đó là những gì Will Rogers nói.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān yào 搬家 bānjiā 威斯康辛 wēisīkāngxīn

    - Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.

  • - 我们 wǒmen yào 威廉斯 wēiliánsī bǎo wán

    - Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.

  • - 不想 bùxiǎng 威廉斯 wēiliánsī bǎo

    - Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?

  • - 欢迎 huānyíng 来到 láidào 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với quán ăn Williamsburg.

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

  • - 玛丽 mǎlì · 贝丝 bèisī 正在 zhèngzài huí 威斯康辛 wēisīkāngxīn de 路上 lùshàng

    - Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.

  • - xiǎng 应该 yīnggāi dài 威尼斯 wēinísī gěi

    - Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.

  • - tīng 起来 qǐlai 像是 xiàngshì zài 威尼斯 wēinísī de jiā

    - Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.

  • - 作家 zuòjiā 威廉 wēilián · 福克纳 fúkènà 评价 píngjià 马克 mǎkè · 吐温 tǔwēn wèi

    - William Faulkner mô tả Mark Twain

  • - 相信 xiāngxìn 威廉 wēilián · 布赖特 bùlàitè shuō guò

    - Tôi tin rằng đó là William Fulbright

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 威廉斯堡

Hình ảnh minh họa cho từ 威廉斯堡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威廉斯堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao