Đọc nhanh: 干什么 (can thập ma). Ý nghĩa là: làm gì; tại sao; làm cái gì; làm sao, Chú ý: hỏi về những sự vật khách quan chỉ có thể dùng ''为什么''hoặc''怎么''mà không dùng ''干什么''hoặc ''干吗''. 注意:询问客观事物的道理,只能用''为什么''或''怎么'',不能用''干什么''或''干吗'',如. Ví dụ : - 你干什么不早说呀? tại sao anh không nói sớm?. - 他老说这些干什么? anh cứ nói mãi những chuyện này làm gì?
Ý nghĩa của 干什么 khi là Động từ
✪ làm gì; tại sao; làm cái gì; làm sao
询问原因或目的
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 他 老 说 这些 干什么
- anh cứ nói mãi những chuyện này làm gì?
✪ Chú ý: hỏi về những sự vật khách quan chỉ có thể dùng ''为什么''hoặc''怎么''mà không dùng ''干什么''hoặc ''干吗''. 注意:询问客观事物的道理,只能用''为什么''或''怎么'',不能用''干什么''或''干吗'',如
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干什么
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 那 是 画画 儿用 的 , 你 要 那个 干什么
- cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 他 不 干 了 就 不 干 了 呗 , 这 没什么 了不起 的
- Anh ta không làm chính là không làm, chẳng có gì ghê gớm cả.
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 你 干什么 职务 ?
- Bạn làm chức vụ gì?
- 你 究竟 在 干什么 ?
- Thế rốt cuộc là cậu đang làm gì?
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 穿着 浴袍 干什么
- Cái gì với áo choàng tắm?
- 你 现在 干什么 ?
- Bây giờ bạn đang làm gì?
- 磷是 干什么 的 ?
- Phốt pho để làm gì?
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干什么
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干什么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
干›