Đọc nhanh: 你来干什么 (nhĩ lai can thập ma). Ý nghĩa là: Bạn đến đây làm gì đấy.
Ý nghĩa của 你来干什么 khi là Câu thường
✪ Bạn đến đây làm gì đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你来干什么
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 那 是 画画 儿用 的 , 你 要 那个 干什么
- cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 你 近来 忙些 什么
- Gần đây anh bận những việc gì?
- 你 什么 时候 来 北京 ?
- Khi nào bạn đến Bắc Kinh.
- 你 干什么 职务 ?
- Bạn làm chức vụ gì?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 你 究竟 在 干什么 ?
- Thế rốt cuộc là cậu đang làm gì?
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 你 有 什么 话 就 说 出来 , 别 让 人家 猜谜儿
- anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.
- 对 我 来说 你 什么 都 不是 .
- Đối với tôi, cậu không là cái gì cả.
- 你 现在 干什么 ?
- Bây giờ bạn đang làm gì?
- 你 为什么 不 早点儿 来 学校 呢 ?
- Sao cậu không tới trường sớm một chút?
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 这 和 你 有 什么 相干 ?
- Điều này có liên quan gì đến bạn?
- 你 到 会计 部门 来 做 什么 呢 ?
- Bạn đến bộ phận kế toán để làm gì vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你来干什么
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你来干什么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
你›
干›
来›