• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Xún
  • Âm hán việt: Tuân
  • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠旬
  • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
  • Bảng mã:U+8BE2
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 询

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧩛 𧪂 𧪱

Ý nghĩa của từ 询 theo âm hán việt

询 là gì? (Tuân). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Tuân
Âm:

Tuân

Từ điển phổ thông

  • hỏi ý kiến mọi người để quyết định

Từ ghép với 询