Đọc nhanh: 对于 (đối ư). Ý nghĩa là: đối với; với; về. Ví dụ : - 对于学习,我很认真。 Về việc học, tôi rất nghiêm túc.. - 对于这个问题,我们需要讨论。 Về vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.. - 对于这次旅行,我充满期待。 Về chuyến đi này, tôi đầy kỳ vọng.
Ý nghĩa của 对于 khi là Giới từ
✪ đối với; với; về
介词,引进对象或事物的关系者
- 对于 学习 , 我 很 认真
- Về việc học, tôi rất nghiêm túc.
- 对于 这个 问题 , 我们 需要 讨论
- Về vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.
- 对于 这次 旅行 , 我 充满 期待
- Về chuyến đi này, tôi đầy kỳ vọng.
- 对于 健康 , 我们 应该 多加 注意
- Về sức khỏe, chúng ta nên chú ý hơn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 对于
✪ 对于+ A, mệnh đề
với A, ...
- 对于 她 的 假心 假意 大家 特别 讨厌
- Với sự đạo đức giả của cô ấy, mọi người đều ghét.
- 对于 这个 项目 , 我们 要 尽快 完成
- Về dự án này, chúng ta phải hoàn thành càng sớm càng tốt.
✪ A + 对于 + B + ...
A với B...
- 生命 对于 每个 人 只有 一次
- Cuộc sống chỉ có một lần với tất cả mọi người.
- 老师 对于 学生 的 表现 非常 满意
- Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh.
- 我 对于 这个 决定 有 一些 疑虑
- Tôi có một số nghi ngờ về quyết định này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 对于 với từ khác
✪ 关于 vs 对于
Giống:
- Khi làm giới từ, đều có nghĩa là về....
vấn đề nào đó, nhằm dẫn ra đối tượng phía sau.
Khác:
- "对于" thường biểu thị thái độ chủ quan của sự việc.
thường chỉ ra phạm vi liên quan đến người hoặc sự việc đặt trước hoặc sau chủ ngữ.
"关于" chỉ có thể đặt trước chủ ngữ.
- "关于" có thể dùng làm tựa sách, tựa bài phát biểu, tựa bài luận.
✪ 对 vs 对于
Giống:
- Khi làm giới từ, đều có nghĩa là về....
vấn đề nào đó, nhằm dẫn ra đối tượng phía sau.
Khác:
- "对" thường dùng nhiều trong văn nói, "对于" thường dùng nhiều trong văn viết.
- Vị trí có thể dùng "对于" có thể dùng "对" để thay thế, nhưng "对" là từ có từ tính mạnh, câu có thể dùng "对" có lúc không thể dùng "对于" để thay thế.
- Đối tượng dẫn dắt trực tiếp của "对" có thể là người, còn "对于" không thể trực tiếp dẫn dắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对于
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 他 终于 败 了 对手
- Cuối cùng anh ấy đánh bại đối thủ.
- 他 对于 坏人坏事 , 从不 假借
- anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
- 她们 终于 决定 配对
- Họ cuối cùng đã quyết định kết hôn.
- 我 对于 这种 办法 有 意见
- Tôi có ý kiến đối với cách làm này.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 对联 常用 于 节日
- Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
- 对于 婚姻 千万 不能 草率
- Tuyệt không được qua loa đại khái trong hôn nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
对›