Đọc nhanh: 对照 (đối chiếu). Ý nghĩa là: đối chiếu, so sánh. Ví dụ : - 俄汉对照 đối chiếu Nga Hán. - 把译文对照原文加以修改。 đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.. - 你拿这个标准对照一下自己,看看差距有多大。 anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
Ý nghĩa của 对照 khi là Động từ
✪ đối chiếu
互相对比参照
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 把 译文 对照 原文 加以 修改
- đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.
✪ so sánh
(人或事物) 相比;对比
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
So sánh, Phân biệt 对照 với từ khác
✪ 对照 vs 对比
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对照
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 他们 对 老人 给予 特别 照顾
- Họ dành sự quan tâm đặc biệt cho người già.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 同志 们 对 我 的 关切 和 照顾 使 我 终身 铭感
- sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
- 我方 已 向 对方 照会
- Chúng tôi đã thông báo cho đối phương.
- 昆对 我 十分 照顾
- Anh trai chăm sóc tôi rất nhiều.
- 显明 的 对照
- sự so sánh rõ ràng; sự khác nhau rõ rệt.
- 把 译文 对照 原文 加以 修改
- đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.
- 认真 对照 找 不同
- So sánh cẩn thận để tìm ra sự khác biệt.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 老师 对 学生 非常 关照
- Giáo viên rất quan tâm đến học sinh.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
照›