- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
- Pinyin:
Yé
- Âm hán việt:
Da
Gia
- Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱父卩
- Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
- Bảng mã:U+7237
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 爷
-
Phồn thể
爺
-
Cách viết khác
𤕓
Ý nghĩa của từ 爷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 爷 (Da, Gia). Bộ Phụ 父 (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノ丶ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: bố, ba. Từ ghép với 爷 : 張爺 Cụ Trương, 老爺 Cụ lớn, ông lớn. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ (đph) Tôn xưng bậc cha ông hoặc người đàn ông lớn tuổi
- 大爺 Cụ, ông
- 張爺 Cụ Trương
* ④ (cũ) Tiếng xưng hô đối với nhà quyền quý