Đọc nhanh: 孤标 (cô tiêu). Ý nghĩa là: Chỉ đỉnh núi; ngọn cây... cao chót vót. ◇Lí San Phủ 李山甫: Cô tiêu bách xích tuyết trung kiến; Trường khiếu nhất thanh phong lí văn 孤標百尺雪中見; 長嘯一聲風裡聞 (Tùng 松). Hình dung phẩm hạnh cao khiết; xuất chúng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Cô tiêu ngạo thế giai thùy ẩn? Nhất dạng khai hoa vi để trì? 孤標傲世偕誰隱? 一樣開花為底遲? (Đệ tam thập bát hồi) (Hỏi hoa cúc:) Bạt chúng ngạo đời cùng ai ẩn? Sao mà chậm chạp nở hoa như vậy?.
Ý nghĩa của 孤标 khi là Danh từ
✪ Chỉ đỉnh núi; ngọn cây... cao chót vót. ◇Lí San Phủ 李山甫: Cô tiêu bách xích tuyết trung kiến; Trường khiếu nhất thanh phong lí văn 孤標百尺雪中見; 長嘯一聲風裡聞 (Tùng 松). Hình dung phẩm hạnh cao khiết; xuất chúng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Cô tiêu ngạo thế giai thùy ẩn? Nhất dạng khai hoa vi để trì? 孤標傲世偕誰隱? 一樣開花為底遲? (Đệ tam thập bát hồi) (Hỏi hoa cúc:) Bạt chúng ngạo đời cùng ai ẩn? Sao mà chậm chạp nở hoa như vậy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤标
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 他 是 一个 孤儿
- Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孤›
标›