Đọc nhanh: 孤标傲视 (cô tiêu ngạo thị). Ý nghĩa là: chua đời.
Ý nghĩa của 孤标傲视 khi là Thành ngữ
✪ chua đời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤标傲视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 他 从不 傲视 他人
- Anh ta chưa bao giờ coi thường người khác.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤标傲视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤标傲视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傲›
孤›
标›
视›