字符 zìfú

Từ hán việt: 【tự phù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "字符" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự phù). Ý nghĩa là: ký tự. Ví dụ : - 。 Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.. - 线。 Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 字符 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 字符 khi là Danh từ

ký tự

电子计算机或无线电通信中字母、数字和各种符号的统称

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 查找 cházhǎo 所有 suǒyǒu yòng lián 字符 zìfú 连接 liánjiē de

    - Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.

  • - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字符

  • - 阿拉伯 ālābó 字码儿 zìmǎér

    - chữ số Ả Rập

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 佛像 fóxiàng shàng yǒu wàn

    - Trên tượng Phật có chữ Vạn.

  • - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - shū 这个 zhègè 字音 zìyīn sh

    - Chữ “书” này đọc là “shū”.

  • - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 查找 cházhǎo 所有 suǒyǒu yòng lián 字符 zìfú 连接 liánjiē de

    - Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.

  • - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 字符

Hình ảnh minh họa cho từ 字符

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字符 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao