Đọc nhanh: 处事 (xử sự). Ý nghĩa là: giải quyết công việc; xử lý. Ví dụ : - 他处事严肃,态度却十分和蔼。 Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.. - 他能改变他的处事方式么? Liệu anh ấy có thể thay đổi cách làm việc của mình không?. - 这是极为明智的处事之道。 Đây là một cách làm việc rất khôn ngoan.
Ý nghĩa của 处事 khi là Động từ
✪ giải quyết công việc; xử lý
处理事务
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 他 能 改变 他 的 处事 方式 么 ?
- Liệu anh ấy có thể thay đổi cách làm việc của mình không?
- 这是 极为 明智 的 处事 之道
- Đây là một cách làm việc rất khôn ngoan.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处事
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 她 处理 事情
- Cô ấy xử lý công việc.
- 处事 极 圆熟
- xử sự linh hoạt
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 他委 我 处理 此事
- Anh ấy giao việc này cho tôi xử lý.
- 我们 先 处理 急事
- Chúng ta xử lý việc gấp trước.
- 出 公事 ( 处决 犯人 )
- hành quyết phạm nhân
- 这件 事 处理 还好
- Việc này xử lý cũng ổn.
- 这事别 到处 乱 嚷
- Đừng có làm ầm ĩ cái chuyện này.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 这件 事宜 尽快 处理
- Việc này đương nhiên nên xử lý càng sớm càng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
处›