Các biến thể (Dị thể) của 肃
粛 𢙻 𦘛 𦘜 𦘝 𦘡
肅
肃 là gì? 肃 (Túc). Bộ Duật 聿 (+2 nét). Tổng 8 nét but (フ一一丨ノ丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cung kính. Từ ghép với 肃 : 敬肅 Kính viết thư này, 肅清 Thanh trừng Chi tiết hơn...
- 敬肅 Kính viết thư này
- 肅清 Thanh trừng