• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Túc
  • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:XLX (重中重)
  • Bảng mã:U+8083
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 肃

  • Cách viết khác

    𢙻 𦘛 𦘜 𦘝 𦘡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 肃 theo âm hán việt

肃 là gì? (Túc). Bộ Duật (+2 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. cung kính. Từ ghép với : Kính viết thư này, Thanh trừng Chi tiết hơn...

Túc

Từ điển phổ thông

  • 1. cung kính
  • 2. gấp, kíp, vội

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cung kính

- Kính viết thư này

* ③ (văn) Răn đe, chấn chỉnh (bằng mệnh lệnh nghiêm ngặt)

- Thanh trừng

Từ ghép với 肃