• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Pinyin: ǎi
  • Âm hán việt: Ái
  • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹谒
  • Thương hiệt:TIVV (廿戈女女)
  • Bảng mã:U+853C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蔼

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蔼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ái). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. hoà nhã. Chi tiết hơn...

Ái
Âm:

Ái

Từ điển phổ thông

  • 1. cây cối rậm rạp
  • 2. hoà nhã