Đọc nhanh: 街道办事处 (nhai đạo biện sự xứ). Ý nghĩa là: một quan chức làm việc với cư dân địa phương để báo cáo với các cơ quan chính quyền cấp trên, quan chức khu phố, văn phòng phó huyện.
Ý nghĩa của 街道办事处 khi là Danh từ
✪ một quan chức làm việc với cư dân địa phương để báo cáo với các cơ quan chính quyền cấp trên
an official who works with local residents to report to higher government authorities
✪ quan chức khu phố
neighborhood official
✪ văn phòng phó huyện
subdistrict office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街道办事处
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 办事 拖拖拉拉 的
- làm việc dây dưa
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 这 条 街道 很 安静
- Con đường này rất yên tĩnh.
- 深夜 的 街道 很 安静
- Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 办事 公道
- làm việc công bằng.
- 这是 极为 明智 的 处事 之道
- Đây là một cách làm việc rất khôn ngoan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街道办事处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街道办事处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
办›
处›
街›
道›