Hán tự: 联 合 国 难 民 事 务 高 级 专 员 办 事 处
Đọc nhanh: 联合国难民事务高级专员办事处 (liên hợp quốc nan dân sự vụ cao cấp chuyên viên biện sự xứ). Ý nghĩa là: Văn phòng Cao ủy LHQ về người tị nạn (UNHCR).
Ý nghĩa của 联合国难民事务高级专员办事处 khi là Danh từ
✪ Văn phòng Cao ủy LHQ về người tị nạn (UNHCR)
Office of the UN High Commissioner for Refugees (UNHCR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国难民事务高级专员办事处
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 这种 难人 的 事 , 不好办
- việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
- 依照 上级指示 办事
- Làm theo chỉ thị cấp trên.
- 没想到 这 事儿 还是 真 难办
- Không ngờ việc lại khó làm như vậy.
- 这事准 得 很 难办
- Việc này nhất định rất khó xử lí.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 我们 依据 合同 办事
- Chúng tôi làm việc dựa trên hợp đồng.
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这件 事 并 不难 处理
- Việc này không khó giải quyết.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 事务员
- nhân viên hành chánh quản trị.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联合国难民事务高级专员办事处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联合国难民事务高级专员办事处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
事›
办›
务›
合›
员›
国›
处›
民›
级›
联›
难›
高›