Đọc nhanh: 管事 (quản sự). Ý nghĩa là: quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ, hiệu nghiệm; có công dụng; có kết quả; có tác dụng, người quản lý; quản gia. Ví dụ : - 这个药很管事儿,保你吃了见好。 loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
Ý nghĩa của 管事 khi là Động từ
✪ quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ
负责管理事务
✪ hiệu nghiệm; có công dụng; có kết quả; có tác dụng
(管事儿) 管用
- 这个 药 很管 事儿 , 保 你 吃 了 见 好
- loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
✪ người quản lý; quản gia
旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人
✪ thị sự
管理事务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管事
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 管闲事
- lo chuyện bao đồng
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 这些 事归 老板 管
- Những việc này do sếp quản lí.
- 别管 是 谁 , 一律 按 原则 办事
- cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.
- 你们 老娘们儿 , 少管 这些 闲事
- tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi.
- 这件 事 , 他 死活 不管
- Về chuyện này, anh ấy sống chết mặc bay.
- 这个 药 很管 事儿 , 保 你 吃 了 见 好
- loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
- 有 事情 需要 报告 管教
- Có chuyện cần báo cáo quản giáo.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 我们 只管 听 喝 干活儿 , 别的 事 一概 不问
- chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
- 这件 事由 他 照管
- việc này do anh ta trông coi.
- 他 不愿来 , 管 我 什么 事
- Anh ấy không muốn đến, có liên quan gì đến tôi?
- 这 事 我们 不能 不管
- Việc này chúng tôi không thể không quan tâm.
- 他 对 公司 里 的 事 不管不顾
- Cô ấy không quan tâm đến việc của công ty.
- 他 怕 落 不是 , 不想 多管 这件 事
- anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
管›