Đọc nhanh: 地形 (địa hình). Ý nghĩa là: địa mạo (địa lý học), địa hình; địa thế. Ví dụ : - 勘测地形。 thăm dò địa hình.. - 中国的地形是西高东低,像楼梯一样一层一层地由西向东逐级下降。 Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.. - 按地形配备火力。 Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
Ý nghĩa của 地形 khi là Danh từ
✪ địa mạo (địa lý học)
地理学上指地貌
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 窥察 地形
- thám thính địa hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ địa hình; địa thế
测绘学上地貌和地物的总称
So sánh, Phân biệt 地形 với từ khác
✪ 地势 vs 地形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地形
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 勘察 地形
- thăm dò địa hình.
- 探察 地形
- xem xét địa hình
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 窥察 地形
- thám thính địa hình.
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 利用 地形 地物 做 掩护
- lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.
- 地形 有利于 我 而 不利于 敌
- địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 踏看 地形
- khảo sát địa hình
- 形胜 之地
- vùng đất có địa thế thuận lợi.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 地形 很 复杂
- Địa hình rất phức tạp.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 地形 概貌
- tình hình khái quát về địa hình.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
形›