品质 pǐnzhì

Từ hán việt: 【phẩm chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "品质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phẩm chất). Ý nghĩa là: phẩm chất; tính cách, chất lượng. Ví dụ : - 。 Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.. - 。 Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.. - 西。 Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 品质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 品质 khi là Danh từ

phẩm chất; tính cách

行为、作风上所表现的思想、认识、品性等的本质

Ví dụ:
  • - yǒu 很多 hěnduō 良好 liánghǎo de 品质 pǐnzhì

    - Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.

  • - 展现 zhǎnxiàn le gāo de 道德品质 dàodépǐnzhì

    - Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.

chất lượng

物品的质量

Ví dụ:
  • - 江西 jiāngxī 品质 pǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 品质 pǐnzhì hěn hǎo

    - Chất lượng của chiếc điện thoại này rất tốt.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 产品品质 chǎnpǐnpǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 品质

A + 的 + 品质 + Phó từ + Tính từ

phẩm chất/ chất lượng của A như thế nào

Ví dụ:
  • - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo de 品质 pǐnzhì 优越 yōuyuè

    - Chất lượng của chiếc đồng hồ này vượt trội.

A + 具有/展现 + 品质

A có/ thể hiện phẩm chất...

Ví dụ:
  • - 具有 jùyǒu 很强 hěnqiáng de 领导 lǐngdǎo 品质 pǐnzhì

    - Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo rất mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质

  • - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • - 江西 jiāngxī 品质 pǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.

  • - 物业 wùyè 提升 tíshēng 居民 jūmín 生活品质 shēnghuópǐnzhì

    - Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.

  • - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì

    - phẩm chất cao quý

  • - 可贵 kěguì de 品质 pǐnzhì

    - phẩm chất đáng quý.

  • - 库存 kùcún 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 优良 yōuliáng

    - Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • - 白酒 báijiǔ de 品质 pǐnzhì 分档 fēndàng de 酿造 niàngzào 时间 shíjiān 酒精度 jiǔjīngdù 有关 yǒuguān

    - Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.

  • - zhè 鹿茸 lùrōng 品质 pǐnzhì 上乘 shàngchéng

    - Đây là nhung hươu chất lượng cao cấp.

  • - 价格 jiàgé 品质 pǐnzhì 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Giá cả đi đôi với chất lượng.

  • - 这家 zhèjiā diàn 产品品质 chǎnpǐnpǐnzhì yōu

    - Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.

  • - 品质 pǐnzhì 部门 bùmén 负责 fùzé 保证质量 bǎozhèngzhìliàng

    - Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.

  • - 品质 pǐnzhì 低劣 dīliè

    - chất lượng sản phẩm kém

  • - 人工 réngōng 生产 shēngchǎn de 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng gāo

    - Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 必须 bìxū 保证 bǎozhèng

    - Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.

  • - 你们 nǐmen de 产品 chǎnpǐn néng 保证质量 bǎozhèngzhìliàng ma

    - Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?

  • - 测试 cèshì 压力 yālì 确保 quèbǎo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 品质

Hình ảnh minh họa cho từ 品质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao