Đọc nhanh: 品质 (phẩm chất). Ý nghĩa là: phẩm chất; tính cách, chất lượng. Ví dụ : - 她有很多良好的品质。 Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.. - 他展现了极高的道德品质。 Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.. - 江西瓷品质优良。 Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
Ý nghĩa của 品质 khi là Danh từ
✪ phẩm chất; tính cách
行为、作风上所表现的思想、认识、品性等的本质
- 她 有 很多 良好 的 品质
- Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
✪ chất lượng
物品的质量
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 这 款 手机 的 品质 很 好
- Chất lượng của chiếc điện thoại này rất tốt.
- 这家 公司 的 产品品质 优良
- Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 品质
✪ A + 的 + 品质 + Phó từ + Tính từ
phẩm chất/ chất lượng của A như thế nào
- 这 款 手表 的 品质 优越
- Chất lượng của chiếc đồng hồ này vượt trội.
✪ A + 具有/展现 + 品质
A có/ thể hiện phẩm chất...
- 她 具有 很强 的 领导 品质
- Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo rất mạnh mẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 高贵 品质
- phẩm chất cao quý
- 可贵 的 品质
- phẩm chất đáng quý.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 这 鹿茸 品质 上乘
- Đây là nhung hươu chất lượng cao cấp.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
质›