Đọc nhanh: 品德 (phẩm đức). Ý nghĩa là: phẩm đức; đức tính; đức hạnh, nết. Ví dụ : - 可贵的品德 đức tính đáng quý. - 品德高尚 đức tính cao thượng
Ý nghĩa của 品德 khi là Danh từ
✪ phẩm đức; đức tính; đức hạnh
品质道德
- 可贵 的 品德
- đức tính đáng quý
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
✪ nết
有关道德的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品德
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 可贵 的 品德
- đức tính đáng quý
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 他 品德 高 邵
- Anh ấy có phẩm đức cao thượng.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 帮助 孩子 养成 良好 的 品德
- Giúp trẻ phát triển nhân cách đạo đức tốt.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 她 有 崇高 的 品德
- Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.
- 他 的 品德 多么 高尚
- Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 她 的 品德 如馨 , 令人 敬仰
- Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.
- 恕 是 一种 高尚 品德
- Sự tha thứ là một phẩm chất cao thượng.
- 阃 范 ( 女子 的 品德 规范 )
- phẩm hạnh của người phụ nữ.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
德›