Đọc nhanh: 品格 (phẩm cách). Ý nghĩa là: phẩm cách; phẩm giá; phẩm, phong cách (văn học, nghệ thuật), nết. Ví dụ : - 此人品格卑下。 người này phẩm cách thấp hèn
Ý nghĩa của 品格 khi là Danh từ
✪ phẩm cách; phẩm giá; phẩm
品性;品行
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
✪ phong cách (văn học, nghệ thuật)
指文学、艺术作品的质量和风格
✪ nết
有关道德的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品格
- 培养 谦虚 的 品格
- Phát triển phẩm cách khiêm tốn
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 这些 作品 都 具有 明朗 的 风格
- những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
格›