Đọc nhanh: 劣质 (liệt chất). Ý nghĩa là: chất lượng kém; kém chất lượng. Ví dụ : - 劣质煤。 than chất lượng kém.
Ý nghĩa của 劣质 khi là Tính từ
✪ chất lượng kém; kém chất lượng
质量低劣
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣质
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 要求 质对
- yêu cầu đối chất
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这种 品质 太劣 了
- Chất lượng này quá xấu.
- 相 那房 质量 优劣
- Xem xét chất lượng ngôi nhà đó thế nào.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劣质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劣质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劣›
质›