Đọc nhanh: 质量 (chất lượng). Ý nghĩa là: chất; chất lượng. Ví dụ : - 这个产品的质量很好。 Chất lượng sản phẩm này rất tốt.. - 这件衣服的质量很差。 Chất lượng của bộ đồ này rất kém.. - 我们要提高产品的质量。 Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ý nghĩa của 质量 khi là Danh từ
✪ chất; chất lượng
产品或工作的好坏程度
- 这个 产品 的 质量 很 好
- Chất lượng sản phẩm này rất tốt.
- 这件 衣服 的 质量 很差
- Chất lượng của bộ đồ này rất kém.
- 我们 要 提高 产品 的 质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 质量
✪ 提高,保证,提升,改善 + 质量
- 我们 努力提高 质量
- Chúng tôi cố gắng nâng cao chất lượng.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 失眠 会 影响 睡眠 质量
- Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 质量 至上 是 我们 的 宗旨
- Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 这个 鞋刷 质量 不错
- Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 百年大计 , 质量第一
- trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm质›
量›
Tính Chất
Phẩm Chất
chất liệu; vật liệu
làm côngđiệu bộ (sân khấu)làm; tạo ra; chế tác (chất lượng hoặc kỹ thuật)
chất liệu
tỉ lệ; độ tinh khiết; hàm lượng (vàng hoặc bạc trong tiền vàng, tiền bạc hoặc đồ vàng bạc); thành sắcchất lượng; phẩm chất; hảo hạng; ưu tú; tài năng; đức tính; đặc trưngtuổi vàng