质量 zhìliàng

Từ hán việt: 【chất lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "质量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chất lượng). Ý nghĩa là: chất; chất lượng. Ví dụ : - 。 Chất lượng sản phẩm này rất tốt.. - 。 Chất lượng của bộ đồ này rất kém.. - 。 Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 质量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 质量 khi là Danh từ

chất; chất lượng

产品或工作的好坏程度

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chất lượng sản phẩm này rất tốt.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 质量 zhìliàng 很差 hěnchà

    - Chất lượng của bộ đồ này rất kém.

  • - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 质量

提高,保证,提升,改善 + 质量

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 努力提高 nǔlìtígāo 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi cố gắng nâng cao chất lượng.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī yào 保证质量 bǎozhèngzhìliàng

    - Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量

  • - zhè 胶水 jiāoshuǐ 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Loại keo nước này chất lượng tốt.

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 质量 zhìliàng 达标 dábiāo

    - đạt tiêu chuẩn chất lượng.

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - 这些 zhèxiē 堵头 dǔtóu de 质量 zhìliàng hěn 不错 bùcuò

    - Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.

  • - 失眠 shīmián huì 影响 yǐngxiǎng 睡眠 shuìmián 质量 zhìliàng

    - Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

  • - de 睡眠 shuìmián 质量 zhìliàng shì hěn chà de

    - Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.

  • - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • - yào 保质保量 bǎozhìbǎoliàng 按时 ànshí jiāo 活儿 huóer 不能 bùnéng 打折扣 dǎzhékòu

    - cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.

  • - 暗物质 ànwùzhì àn 能量 néngliàng de 比重 bǐzhòng

    - Vật chất tối và năng lượng tối

  • - 质量 zhìliàng 至上 zhìshàng shì 我们 wǒmen de 宗旨 zōngzhǐ

    - Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.

  • - 库存 kùcún 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 优良 yōuliáng

    - Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.

  • - 他们 tāmen zhǒng de 花生 huāshēng 产量 chǎnliàng gāo 质量 zhìliàng hǎo zài 我们 wǒmen 县里 xiànlǐ 算是 suànshì 拔尖儿 bájiāner de

    - đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • - 这个 zhègè 鞋刷 xiéshuā 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.

  • - 质量 zhìliàng 过硬 guòyìng 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Chất lượng tốt đáng tin cậy.

  • - 百年大计 bǎiniándàjì 质量第一 zhìliàngdìyī

    - trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.

  • - 百年大计 bǎiniándàjì 质量第一 zhìliàngdìyī

    - kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu

  • - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 质量

Hình ảnh minh họa cho từ 质量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao