Đọc nhanh: 品质标准管控之重点 (phẩm chất tiêu chuẩn quản khống chi trọng điểm). Ý nghĩa là: Trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất.
Ý nghĩa của 品质标准管控之重点 khi là Danh từ
✪ Trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质标准管控之重点
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 女孩 的 标准 体重 与 男孩 的 标准 体重 不同
- Cân nặng tiêu chuẩn của con gái khác với cân nặng tiêu chuẩn của con trai
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 她 的 体重 超过 了 标准
- Cân nặng của cô ấy vượt qua tiêu chuẩn.
- 他 在 书 上标 了 重点
- Anh ấy đánh dấu những điểm quan trọng trên sách.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 这些 产品 不 符合 质量标准
- Mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 这个 产品 的 质量 很 标准
- Chất lượng sản phẩm này rất chuẩn.
- 质量 是 我们 的 首要 标准
- Chất lượng là tiêu chuẩn hàng đầu của chúng tôi.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 廉正 的 品质 是 他 的 优点
- Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品质标准管控之重点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品质标准管控之重点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
准›
品›
控›
标›
点›
管›
质›
重›