Đọc nhanh: 品位 (phẩm vị). Ý nghĩa là: phẩm vị; phẩm chất; giá trị; chất lượng, hàm lượng (nguyên tố trong quặng), vị thế; địa vị; cấp bậc. Ví dụ : - 她的文化品位很独特。 Phẩm chất văn hóa của cô ấy rất độc đáo.. - 这件衣服的品位很高。 Chiếc áo này có chất lượng rất cao.. - 她对艺术的品位很高。 Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
Ý nghĩa của 品位 khi là Danh từ
✪ phẩm vị; phẩm chất; giá trị; chất lượng
指人或事物的品质、价值
- 她 的 文化 品位 很 独特
- Phẩm chất văn hóa của cô ấy rất độc đáo.
- 这件 衣服 的 品位 很 高
- Chiếc áo này có chất lượng rất cao.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hàm lượng (nguyên tố trong quặng)
矿石中含有所需元素或它的化合物的量(常用百分比表示)
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 品位 影响 提炼 效率
- Hàm lượng ảnh hưởng đến hiệu suất tinh luyện.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vị thế; địa vị; cấp bậc
古代指官阶、位次
- 他 对 品位 有 很 高 的 要求
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về địa vị.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品位
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 品位 影响 提炼 效率
- Hàm lượng ảnh hưởng đến hiệu suất tinh luyện.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 这位 画家 的 作品集
- Đây là tập tác phẩm của họa sĩ này.
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
- 她 的 文化 品位 很 独特
- Phẩm chất văn hóa của cô ấy rất độc đáo.
- 这位 丈 人品 高尚
- Ông này phẩm hạnh cao thượng.
- 他 对 品位 有 很 高 的 要求
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về địa vị.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
- 这件 衣服 的 品位 很 高
- Chiếc áo này có chất lượng rất cao.
- 这位 画家 的 作品 瑶丽
- Tác phẩm của họa sĩ này rất đẹp.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
品›