pǐn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nếp (nhà); bộ (khung nhà).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

nếp (nhà); bộ (khung nhà)

一个屋架叫一榀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榀

Hình ảnh minh họa cho từ 榀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRRR (木口口口)
    • Bảng mã:U+6980
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp