Đọc nhanh: 轻质石油产品 (khinh chất thạch du sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm dầu nhẹ (tức là xăng và dầu diesel).
Ý nghĩa của 轻质石油产品 khi là Danh từ
✪ sản phẩm dầu nhẹ (tức là xăng và dầu diesel)
light petroleum product (i.e. gasoline and diesel oil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻质石油产品
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 采取措施 以 确保 产品质量
- Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 公司 要 提高 产品质量
- Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 我们 要 提高 产品 的 质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 这 都 是 优质产品
- Đây đều là những sản phẩm chất lượng tốt.
- 这家 公司 的 产品品质 优良
- Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻质石油产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻质石油产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
油›
石›
质›
轻›