轻质石油产品 qīng zhì shíyóu chǎnpǐn

Từ hán việt: 【khinh chất thạch du sản phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轻质石油产品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khinh chất thạch du sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm dầu nhẹ (tức là xăng và dầu diesel).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轻质石油产品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轻质石油产品 khi là Danh từ

sản phẩm dầu nhẹ (tức là xăng và dầu diesel)

light petroleum product (i.e. gasoline and diesel oil)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻质石油产品

  • - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • - 库存 kùcún 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 优良 yōuliáng

    - Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • - 这家 zhèjiā diàn 产品品质 chǎnpǐnpǐnzhì yōu

    - Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.

  • - 人工 réngōng 生产 shēngchǎn de 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng gāo

    - Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.

  • - 保质保量 bǎozhìbǎoliàng wèi 用户 yònghù 提供 tígōng 信得过 xìndéguò 产品 chǎnpǐn

    - Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy

  • - 你们 nǐmen de 产品 chǎnpǐn néng 保证质量 bǎozhèngzhìliàng ma

    - Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?

  • - 测试 cèshì 压力 yālì 确保 quèbǎo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • - 采取措施 cǎiqǔcuòshī 确保 quèbǎo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • - 本厂 běnchǎng de 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 非常 fēicháng hǎo

    - Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.

  • - 公司 gōngsī yào 提高 tígāo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • - zhè dōu shì 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Đây đều là những sản phẩm chất lượng tốt.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 产品品质 chǎnpǐnpǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.

  • - 这个 zhègè 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 卓越 zhuóyuè

    - Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.

  • - 轻工业 qīnggōngyè 产品 chǎnpǐn 日益 rìyì 增多 zēngduō

    - sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.

  • - 由于 yóuyú 盛产 shèngchǎn 石油 shíyóu 这个 zhègè 国家 guójiā 很快 hěnkuài yóu 穷国 qióngguó 变成 biànchéng le 富国 fùguó

    - do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.

  • - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轻质石油产品

Hình ảnh minh họa cho từ 轻质石油产品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻质石油产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao